Lịch lấy chứng chỉ lớp Nấu ăn K315 từ thứ 5 ngày 16/07/2015 ( 8h sáng đến 17h) các ngày trong tuần khi đi mang theo thẻ học viên và chứng minh thư
BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI |
Phòng thi:……… |
|
|||||||||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG CAO ĐẲNG VĂN LANG HÀ NỘI |
|||||||||||||||||||||||||||||||
DANH SÁCH ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP LỚP K315 |
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||
Môn thi: Kỹ thuật chế biến món ăn |
Khóa: K315………….……….. |
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||
Lần thi:……………..……… |
....Ngày...../2015 |
|
|||||||||||||||||||||||||||||
STT |
Họ Tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Chữ ký HS |
ĐIỂM |
ĐIỂM |
ĐTB |
XẾP LOẠI |
|
||||||||||||||||||||||
Lý thuyết |
Thực hành |
|
|||||||||||||||||||||||||||||
Bằng số |
Bằng chữ |
Bằng số |
Bằng chữ |
|
|||||||||||||||||||||||||||
1 |
Nguyễn Linh |
Chi |
21/07/1997 |
Hà Nội |
|
8,5 |
|
80 |
|
8 |
Giỏi |
|
|||||||||||||||||||
2 |
Đỗ Văn |
Tình |
23/11/1995 |
Hà Nam |
|
8,5 |
|
85 |
|
9 |
Giỏi |
|
|||||||||||||||||||
3 |
Dương Công |
Mạnh |
08/10/1995 |
Lạng Sơn |
|
9 |
|
90 |
|
9 |
Giỏi |
|
|||||||||||||||||||
4 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
05/08/1984 |
Hà Nội |
|
9 |
|
90 |
|
9 |
Giỏi |
|
|||||||||||||||||||
5 |
Trần Quang |
Minh |
03/08/1999 |
Hà Nội |
|
8,5 |
|
85 |
|
9 |
Giỏi |
|
|||||||||||||||||||
6 |
Nguyễn Văn |
Hòa |
23/12/1982 |
Bắc Giang |
|
9 |
|
90 |
|
9 |
Giỏi |
|
|||||||||||||||||||
7 |
Đàm Thị |
Oanh |
09/05/1978 |
Hà Nội |
|
8,5 |
|
80 |
|
8 |
Giỏi |
|
|||||||||||||||||||
8 |
Trần Xuân |
Trường |
13/08/1995 |
Nam Định |
|
8,5 |
|
80 |
|
8 |
Giỏi |
|
|||||||||||||||||||
9 |
Bùi Thanh |
Minh |
20/02/1995 |
Quảng Bình |
Vắng |
|
|||||||||||||||||||||||||
10 |
Đinh Hải |
Yến |
13/11/1996 |
Yên Bái |
|
8,5 |
|
85 |
|
9 |
Giỏi |
|
|||||||||||||||||||
11 |
Nguyễn Đức |
Tâm |
20/01/1984 |
Lạng Sơn |
|
9 |
|
85 |
|
9 |
Giỏi |
|
|||||||||||||||||||
12 |
Nguyễn Văn |
Hải |
10/03/1990 |
Hà Nam |
|
8 |
|
80 |
|
8 |
Giỏi |
|