Lịch khai giảng các lớp bồi dưỡng ngắn hạn lĩnh vực: kế toán - quản trị, xuất nhập khẩu, an toàn- vệ sinh lao động, xây dựng, văn thư, hướng dẫn viên du lịch.
TT |
CHƯƠNG TRÌNH |
KHAI GIẢNG |
CA HỌC |
HỌC PHÍ |
Thời gian |
|
||||||||||||
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KẾ TOÁN |
|
|||||||||||||||||
1 |
Kế toán tổng hợp thực hành |
09/03 |
T 2-4-6 |
1.000.000 |
02 tháng |
|
||||||||||||
2 |
Kế toán tổng hợp thực hành từ A-Z |
09/03 |
T 2-4-6 |
3.200.000 |
03 - 04 tháng |
|
||||||||||||
3 |
Kế toán tổng hợp thực hành cho người đã học kế toán |
18/03 |
Chủ Nhật |
2.600.000 |
02 – 03 Tháng |
|
||||||||||||
4 |
Kế toán viên hành chính sự nghiệp |
11/03 |
T2-4-6 |
1.800.000 |
1,5 tháng |
|
||||||||||||
5 |
Kế toán thuế và lập báo cáo thuế |
24/03 |
T 2-4-6 |
1.200.000 |
1,5 tháng |
|
||||||||||||
6 |
Kế toán thực hành sổ sách và lập báo cáo tài chính |
29/03 |
Chủ Nhật |
1.500.000 |
1,5 tháng |
|
||||||||||||
7 |
Kế toán Trưởng doanh nghiệp |
08/03 |
Chủ Nhật T 2-4-6 |
1.500.000 |
3 tháng |
|
||||||||||||
8 |
Kế toán Trưởng Hành chính sự nghiệp |
07/03 |
Thứ 7 |
1.800.000 |
3 tháng |
|
||||||||||||
CHƯƠNG TRÌNH VỀ KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU |
|
|||||||||||||||||
9 |
Xuất nhập khẩu |
10/03 |
T3,5,7 |
2.500.000 |
2.5 tháng |
|
||||||||||||
10 |
Nghiệp vụ khai hải quan điện tử |
21/03 |
Thứ 7+CN |
3.000.000 |
2 Tháng |
|
||||||||||||
HUẤN LUYỆN AN TOÀN- VỆ SINH LAO ĐỘNG |
|
|||||||||||||||||
11 |
Huấn luyện nhóm 1 và nhóm 4 |
Liên hệ |
Thứ 7 |
800.000 |
02 buổi |
|
||||||||||||
12 |
Huấn luyện nhóm 2 và nhóm 3 |
Liên hệ |
Thứ 7 |
1.000.000 |
04 buổi |
|
||||||||||||
13 |
Giảng viên an toàn lao động |
18/04 |
Thứ 7 - CN |
4.500.000 |
06 buổi |
|
||||||||||||
14 |
Kỹ thuật AT vận hành thiết bị áp lực và nồi hơi |
Tháng 3 |
Thứ 7+CN |
1.000.000 |
04 buổi |
|
||||||||||||
15 |
Kỹ thuật an toàn vận hành thiết bị nâng |
1.000.000 |
04 buổi |
|
||||||||||||||
16 |
Kỹ thuật an toàn hàn điện – hàn hơi |
1.000.000 |
04 buổi |
|
||||||||||||||
17 |
Kỹ thuật an toàn hóa chất |
1.000.000 |
04 buổi |
|
||||||||||||||
18 |
Kỹ thuật an toàn làm việc trên cao |
1.000.000 |
04 buổi |
|
||||||||||||||
19 |
Nghiệp vụ sơ cấp cứu |
800.000 |
02 buổi |
|
||||||||||||||
CÁC CHƯƠNG TRÌNH VỀ XÂY DỰNG |
|
|||||||||||||||||
20 |
Nghiệp vụ đấu thầu |
K1:13/03/2015 K2:27/03/2015 |
Học tối Hoặc Cả ngày |
800.000 |
03 ngày |
|
||||||||||||
21 |
Quản lý dự án |
K1: 23/03/2015 |
1.400.000 |
5 ngày 10 tối |
|
|||||||||||||
22 |
Giám sát thi công xây dựng |
K1:23/03/2015 |
1.700.000 |
|
|
|||||||||||||
23 |
Kỹ sư định giá |
23/03/2015 |
1.500.000 |
14 buổi tối |
|
|||||||||||||
24 |
Chỉ huy trưởng công trình |
23/03/2015 |
1.500.000 |
10 buổi tối |
|
|||||||||||||
25 |
Môi giới, quản lý, điều hành sàn giao dịch BĐS |
K1:28/03/2015 |
1.300.000 |
Liên hệ |
|
|||||||||||||
26 |
Định giá Bất động sản |
K1:28/03/2015 |
1.600.000 |
Liên hệ |
|
|||||||||||||
CHƯƠNG TRÌNH VỀ VĂN THƯ – HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG |
|
|||||||||||||||||
27 |
Văn thư lưu trữ |
K1:14/03/2015 |
Thứ 7+ CN Hoặc T2-4-6 |
2.200.000 |
01 tháng |
|
||||||||||||
28 |
Hành chính văn phòng |
1.500.000 |
01 tháng |
|
||||||||||||||
29 |
Thông tin thư viện |
1.200.000 |
01 tháng |
|
||||||||||||||
|
Thiết bị trường học |
Tiểu học THCS; THPT |
T7-CN |
2.500.000 3.000.000 |
|
|
||||||||||||
ĐÀO TẠO HƯỚNG DẪN VIÊN DU LỊCH |
|
|||||||||||||||||
30 |
Hệ 01 tháng |
K1:07/03/2015 K2:09/03/2015 |
Học tối Hoặc Thứ 7+CN |
1.800.000 |
01 tháng |
|
||||||||||||
31 |
Hệ 02 tháng |
2.400.000 |
02 tháng |
|
||||||||||||||
32 |
Hệ 03 tháng |
3.200.000 |
03 tháng |
|
||||||||||||||
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGHỀ |
|
|||||||||||||||||
33 |
Nấu ăn |
K1: 21/03/2015 |
|
4.000.000 |
03 tháng |
|
||||||||||||
34 |
NV Lễ tân khách sạn/ Bàn-Bar Buồng |
K1: 21/03/2015 |
|
2.500.000 |
02 tháng |
|
||||||||||||
CHƯƠNG TRÌNH BỒI DƯỠNG NGHIỆP VỤ SƯ PHẠM |
|
|||||||||||||||||
35 |
Nghiệp vụ sư phạm cho giảng viên TCCN, Trường nghề, Trung tâm bồi dưỡng… |
K1: 09/03/2015 |
Tối T2->T6 (18h-20h) |
2.200.000 |
1,5 tháng |
|
||||||||||||
36 |
Nghiệp vụ sư phạm cho giảng viên CĐ, ĐH |
14/03/2015 |
Thứ 7+CN |
3.000.000 |
02 tháng |
|
||||||||||||
37 |
Bồi dưỡng Nghiệp vụ Giáo dục Mầm non |
Liên hệ |
T7 & CN |
2.700.000 |
02 tháng |
|
||||||||||||
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ |
|
|||||||||||||||||
38 |
Ngoại ngữ giao tiếp, chuyên ngành, nâng cao |
Hàng tuần |
Sáng-Chiều-Tối |
Liên hệ |
03 tháng |
|
||||||||||||
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIN HỌC |
|
|||||||||||||||||
39 |
Tin học văn phòng, đồ họa, lập trình… |
Hàng tuần |
Sáng-Chiều-Tối |
Liên hệ |
03 tháng |
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||
CHƯƠNG TRÌNH XĂNG DẦU – HÓA CHẤT |
|
|||||||||||||||||
40 |
Bồi dưỡng nghiệp vụ bảo vệ môi trường trong kinh doanh xăng dầu và khí Gas |
10/05 |
Từ T2-> T6 |
1.500.000 |
07 ngày |
|
||||||||||||
41 |
Huấn luyện nghiệp vụ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) |
10/05 |
Từ T2->T6 |
1.500.000 |
10 ngày |
|
||||||||||||
42 |
18/05 |
Từ T2->T6 |
2.500.000 |
1,5 – 03 Tháng |
|
|||||||||||||
43 |
09/05 |
Từ T2->T6 |
2.000.000 |
10 ngày |
|
|||||||||||||
44 |
Huấn luyện kỹ thuật an toàn trong vận tải xăng dầu, gas(LPG) |
12/05 |
Từ T2-T4 |
1.500.000 |
03 ngày |
|
||||||||||||
|
- By Hà Thủy- |
|
|